Có 2 kết quả:

血餅 xuè bǐng ㄒㄩㄝˋ ㄅㄧㄥˇ血饼 xuè bǐng ㄒㄩㄝˋ ㄅㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) blood clot
(2) coagulated blood

Từ điển Trung-Anh

(1) blood clot
(2) coagulated blood